Characters remaining: 500/500
Translation

âm cung

Academic
Friendly

Từ "âm cung" trong tiếng Việt có nghĩa là "cung điện dưới âm phủ" hay "nơicủa người chết", thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, truyền thuyết văn hóa dân gian. "Âm cung" thường gợi lên hình ảnh một thế giới bí ẩn, nơi linh hồn của những người đã khuất sống.

Giải thích chi tiết:
  • Âm: có nghĩa là “không thấy ánh sáng”, liên quan đến cái chết, âm phủ.
  • Cung: có nghĩa là “cung điện”, nơicủa vua chúa, người quyền lực.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "Âm cung" thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích hay huyền thoại, dụ: "Trong truyền thuyết, vị vua đã tìm cách vào âm cung để gặp lại người vợ đã mất."
  2. Trong văn hóa dân gian: "Truyền thuyết kể rằng, ở âm cung nhiều điều kỳ chỉ những linh hồn đã khuất mới biết."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học, "âm cung" có thể được sử dụng để biểu thị một không gian tăm tối, u ám, gợi lên cảm giác sợ hãi hoặc bí ẩn. dụ: "Những câu chuyện về âm cung luôn khiến tôi cảm thấy lạnh gáy."
Các từ gần giống liên quan:
  • Âm phủ: nơi linh hồn người chết được dẫn đến, thường được nhắc đến cùng với "âm cung".
  • Cung điện: có thể được hiểu nơicủa vua chúa, nhưng không mang ý nghĩa u ám như "âm cung".
Từ đồng nghĩa:
  • "Âm phủ" có thể coi một từ đồng nghĩa với "âm cung" trong một số ngữ cảnh, nhưng "âm phủ" thiên về khía cạnh không gian, còn "âm cung" thì thiên về hình ảnh cung điện.
Lưu ý:

Khi sử dụng "âm cung", người học cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cái chết, tâm linh, hoặc các câu chuyện huyền bí.

  1. d. (). Cung điện dưới âm phủ; âm phủ.

Comments and discussion on the word "âm cung"